VN520


              

齋戒

Phiên âm : zhāi jiè.

Hán Việt : trai giới .

Thuần Việt : trai giới; chay tịnh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trai giới; chay tịnh (thời xưa khi cúng quỷ thần, ăn mặc nghiêm chỉnh, bỏ hẳn mọi đam mê như; không uống rượu, không ăn đồ mặn...biểu thị sự thành kính). 舊時祭祀鬼神時, 穿整潔衣服, 戒除嗜欲(如不喝酒、不吃葷等等), 以表示虔 誠.