VN520


              

齊墩果

Phiên âm : qí dūnguǒ.

Hán Việt : tề đôn quả.

Thuần Việt : cây trám dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây trám dầu. 常綠小喬木, 葉子對生, 長橢圓形, 花白色, 氣味很香. 果實橢圓形, 成熟后黑色, 加工后可以吃, 又可以榨油. 原產歐洲. 西洋用它的枝葉作為和平的象征.


Xem tất cả...