Phiên âm : qí dūnguǒ.
Hán Việt : tề đôn quả.
Thuần Việt : cây trám dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây trám dầu. 常綠小喬木, 葉子對生, 長橢圓形, 花白色, 氣味很香. 果實橢圓形, 成熟后黑色, 加工后可以吃, 又可以榨油. 原產歐洲. 西洋用它的枝葉作為和平的象征.