VN520


              

鼻蹋嘴歪

Phiên âm : bí tā zuǐ wāi.

Hán Việt : tị đạp chủy oai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這幾天我忙得鼻蹋嘴歪!


Xem tất cả...