Phiên âm : bíniú r.
Hán Việt : tị ngưu nhi.
Thuần Việt : cứt mũi; dử mũi; cáu mũi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứt mũi; dử mũi; cáu mũi. 鼻腔里干結的鼻涕.