Phiên âm : bí yān hú.
Hán Việt : tị yên hồ.
Thuần Việt : lọ thuốc hít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lọ thuốc hít. 一種盛鼻煙的小壺或小瓶.