VN520


              

鼯鼠

Phiên âm : wú shǔ.

Hán Việt : ngô thử .

Thuần Việt : sóc bay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóc bay. 哺乳動物, 外形象松鼠, 前后肢之間有寬大的薄膜, 尾長, 背部褐色或灰黑色. 生活在高山樹林中, 能利用前后肢之間的薄膜從高處向下滑翔, 吃植物的皮、果實和昆蟲等.