VN520


              

鼠竄

Phiên âm : shǔ cuàn.

Hán Việt : thử thoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抱頭鼠竄.

♦Như chuột sợ người, kinh hoàng chạy trốn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lí Quyết bão đầu thử thoán, hồi kiến Đổng Trác 李傕抱頭鼠竄, 回見董卓 (Đệ lục hồi) Lí Quyết ôm đầu hoảng sợ lủi trốn, về xin gặp Đổng Trác.


Xem tất cả...