Phiên âm : shǔ cuàn.
Hán Việt : thử thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抱頭鼠竄.
♦Như chuột sợ người, kinh hoàng chạy trốn. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Lí Quyết bão đầu thử thoán, hồi kiến Đổng Trác 李傕抱頭鼠竄, 回見董卓 (Đệ lục hồi) Lí Quyết ôm đầu hoảng sợ lủi trốn, về xin gặp Đổng Trác.