Phiên âm : pí gǔ.
Hán Việt : bề cổ .
Thuần Việt : trống nhỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống nhỏ (dùng trong quân đội thời xưa). 古代軍隊中用的小鼓.