VN520


              

鼓角

Phiên âm : gǔ jiǎo.

Hán Việt : cổ giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼓角齊鳴.

♦Trống và tù và, hai loại nhạc khí dùng làm hiệu lệnh trong quân, đêm thì dùng để điểm canh. ◇Vu Khiêm 于謙: Ngũ canh nhân tận khởi, Cổ giác động biên thành 五更人盡起, 鼓角動邊城 (Tòng quân ngũ canh chuyển 從軍五更轉).


Xem tất cả...