VN520


              

鼓腹

Phiên âm : gǔ fù .

Hán Việt : cổ phúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bụng no, nhàn nhã vô sự. ◇Trang Tử 莊子: Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du 含哺而熙, 鼓腹而遊 (Mã đề 馬蹄) Ăn no mà vui, vỗ bụng đi chơi.


Xem tất cả...