Phiên âm : gǔ qín .
Hán Việt : cổ cầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đánh đàn. ◇Thi Kinh 詩經: Cổ sắt cổ cầm, Hòa lạc thả đam 鼓瑟鼓琴, 和樂且湛 (Tiểu nhã 小雅, Lộc minh 鹿鳴) Gảy đàn sắt đàn cầm, Vui hòa thỏa thích.