VN520


              

鼓琴

Phiên âm : gǔ qín .

Hán Việt : cổ cầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đánh đàn. ◇Thi Kinh 詩經: Cổ sắt cổ cầm, Hòa lạc thả đam 鼓瑟鼓琴, 和樂且湛 (Tiểu nhã 小雅, Lộc minh 鹿鳴) Gảy đàn sắt đàn cầm, Vui hòa thỏa thích.


Xem tất cả...