VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鼓樂
Phiên âm :
gǔ yuè.
Hán Việt :
cổ nhạc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鼓樂齊鳴
鼓鐘 (gǔ zhōng ) : cổ chung
鼓膜炎 (gǔ mò yán) : thối tai; bệnh thối tai
鼓吹 (gǔ chuī) : cổ xuy, cổ xúy
鼓掌 (gǔ zhǎng) : cổ chưởng
鼓勵 (gǔ lì) : cổ lệ
鼓樓上小雀 (gǔ lóu shàng xiǎo què) : cổ lâu thượng tiểu tước
鼓枻 (gǔ yì) : cổ duệ
鼓惑 (gǔ huò) : đầu độc; mê hoặc
鼓外圈 (gǔ wài quān) : đai trống
鼓樓 (gǔ lóu) : lầu canh; chòi canh
鼓點 (gǔ diǎn) : nhịp trống; tiếng trống
鼓盆歌 (gǔ pén gē) : cổ bồn ca
鼓动 (gǔ dòng) : quạt; vỗ cánh
鼓點子 (gǔ diǎn zi) : cổ điểm tử
鼓舞 (gǔ wǔ) : cổ vũ
鼓揪 (gǔ jiū) : xúi bẩy; xúi giục
Xem tất cả...