VN520


              

鼓掌

Phiên âm : gǔ zhǎng.

Hán Việt : cổ chưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當中央首長進入會場時, 代表們熱烈鼓掌, 表示歡迎.

♦Vỗ tay. Biểu thị tán thưởng hoặc vui vẻ. § Cũng nói là phách thủ 拍手. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Tam công tử cổ chưởng đạo, thính liễu giá khoái sự, chỉ khả tiêu tửu nhất đẩu, các vị đô châm thượng đại bôi lai 三公子鼓掌道, 聽了這快事, 只可消酒一斗, 各位都斟上大杯來 (Đệ thập nhị hồi).


Xem tất cả...