Phiên âm : gǔ dāo .
Hán Việt : cổ đao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khua dao. Phiếm chỉ sự làm thịt súc vật. ◇Sử Kí 史記: Chánh nãi thị tỉnh chi nhân, cổ đao dĩ đồ 政乃市井之人, 鼓刀以屠 (Nhiếp Chánh truyện 聶政傳).