VN520


              

鼓刀

Phiên âm : gǔ dāo .

Hán Việt : cổ đao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khua dao. Phiếm chỉ sự làm thịt súc vật. ◇Sử Kí 史記: Chánh nãi thị tỉnh chi nhân, cổ đao dĩ đồ 政乃市井之人, 鼓刀以屠 (Nhiếp Chánh truyện 聶政傳).


Xem tất cả...