VN520


              

鼎盛

Phiên âm : dǐng shèng.

Hán Việt : đỉnh thịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鼎盛時期

♦Hưng thịnh. ◇Chu Tự Thanh 朱自清: Như Đại Hoa phạn điếm hòa Vân Thường công ti đẳng xứ đích sanh nhai đỉnh thịnh 如大華飯店和雲裳公司等處的生涯鼎盛 (Na lí tẩu 那裏走, Ngã môn đích lộ 我們的路).
♦Đang thời thanh niên cường tráng. ◇Minh sử 明史: Bệ hạ xuân thu đỉnh thịnh, chư chứng giai phi sở nghi hữu 陛下春秋鼎盛, 諸症皆非所宜有 (Lô Hồng Xuân truyện 盧洪春傳).


Xem tất cả...