VN520


              

黯淡

Phiên âm : àn dàn.

Hán Việt : ảm đạm.

Thuần Việt : ảm đạm; tối tăm; u ám.

Đồng nghĩa : 慘淡, .

Trái nghĩa : 光明, 燦爛, 光亮, 斑斕, 輝煌, 鮮豔, .

ảm đạm; tối tăm; u ám. 暗淡.

♦U ám, tối tăm. ◇Đỗ Mục 杜牧: Liễu ám phi vi vũ, Hoa sầu ảm đạm thiên 柳暗霏微雨, 花愁黯淡天 (代吳興妓春初寄薛軍事).
♦Buồn rầu, bi thảm. ◎Như: tiền đồ ảm đạm 前途黯淡.