VN520


              

黨史

Phiên âm : dǎng lǐ.

Hán Việt : đảng sử .

Thuần Việt : lịch sử Đảng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lịch sử Đảng. 政黨的歷史.


Xem tất cả...