Phiên âm : diǎn cài.
Hán Việt : điểm thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Gọi món ăn (trong tiệm ăn). ◎Như: tiên sanh, giá thị thái đan, thỉnh nâm điểm thái 先生, 這是菜單,請您點菜.