VN520


              

黑洞洞

Phiên âm : hēi dōng dōng.

Hán Việt : hắc đỗng đỗng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隧道里頭黑洞洞的, 伸手不見五指.

♦Tối om. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Na đại vương thôi khai phòng môn, kiến lí diện hắc đỗng đỗng địa 那大王推開房門, 見裡面黑洞洞地 (Đệ ngũ hồi) Đại vương đẩy cửa phòng, thấy bên trong tối om.


Xem tất cả...