VN520


              

黑土

Phiên âm : hēi tǔ.

Hán Việt : hắc thổ.

Thuần Việt : đất đen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất đen. 黑色的土壤, 在中國主要分布在東北地區. 腐殖質含量高, 養分豐富, 是肥沃的土壤之一.


Xem tất cả...