VN520


              

黑口

Phiên âm : hēi kǒu.

Hán Việt : hắc khẩu .

Thuần Việt : mép đen .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mép đen (một kiểu đóng sách thời xưa.). 線裝書書口的一種格式, 版口中心上下端所刻的線條, 粗闊的叫大黑口, 細狹的叫小黑口(區別于"白口1").


Xem tất cả...