Phiên âm : nián zhuó yǔ.
Hán Việt : niêm trứ ngữ.
Thuần Việt : ngôn ngữ chấp dính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôn ngữ chấp dính. 詞的語法意義主要由加在詞根上的詞綴來表示的語言, 如土耳其語.