VN520


              

黏著

Phiên âm : nián zhuó.

Hán Việt : niêm trứ.

Thuần Việt : dán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dán. 用膠質把物體固定在一起.


Xem tất cả...