Phiên âm : nián mó.
Hán Việt : niêm mô.
Thuần Việt : niêm mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niêm mạc. 口腔、氣管、胃、腸、尿道等器官里面的一層薄膜, 內有血管和神經, 能分泌黏液.