VN520


              

黏液性水肿

Phiên âm : nián yè xìng shuǐ zhǒng.

Hán Việt : niêm dịch tính thủy thũng.

Thuần Việt : bệnh phù niêm dịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh phù niêm dịch. 病, 由甲状腺机能低下引起, 症状是行动缓慢、说话声音低、水肿、毛发脱落、智力低下等.


Xem tất cả...