VN520


              

黏液

Phiên âm : nián yè.

Hán Việt : niêm dịch .

Thuần Việt : niêm dịch; chất nhầy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

niêm dịch; chất nhầy. 植物和動物體內分泌出來的黏稠液體.


Xem tất cả...