Phiên âm : nián yè.
Hán Việt : niêm dịch .
Thuần Việt : niêm dịch; chất nhầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
niêm dịch; chất nhầy. 植物和動物體內分泌出來的黏稠液體.