Phiên âm : nián xian.
Hán Việt : niêm tiên.
Thuần Việt : chậm chạp; rề rề; lờ đờ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chậm chạp; rề rề; lờ đờ (lời nói, động tác biểu diễn). (說話、動作、表演等)不爽快;冗長而無味.