Phiên âm : nián dù.
Hán Việt : niêm độ.
Thuần Việt : độ dính; độ nhầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ dính; độ nhầy. 液體或半流體流動難易的程度, 越難流動的物質黏度越大, 如膠水、凡士林都是黏度較大的物質.