VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
黎来
Phiên âm :
lí lái.
Hán Việt :
lê lai.
Thuần Việt :
Lê Lai.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Lê Lai
黎真郡 (lí zhēn jùn) : Lê Chân
黎巴嫩共和國 (lí bā nèn gòng hé guó) : lê ba nộn cộng hòa quốc
黎贵敦 (Lí guì dūn) : Lê Quý Đôn
黎俱吠陀 (lí jù fèi tuó) : lê câu phệ đà
黎筍 (Lí sǔn) : Lê Duẩn
黎玳荇 (lí dài xíng) : Lê Đại Hành
黎锦 (lí jǐn) : một loại gấm của dân tộc Lệ
黎黃 (lí huáng ) : lê hoàng
黎红锋 (lí hóng fēng) : Lê Hồng Phong
黎明 (lí míng) : lê minh
黎巴嫩 (lí bānèn) : Li Băng; Lebanon
黎圣宗 ( lí shèng zōng) : Lê Thánh Tông
黎錦 (lí jǐn) : một loại gấm của dân tộc Lệ
黎峒 (lí dòng) : lê động
黎值 (lí zhí) : Lê Trực
黎黑 (lí hēi) : lê hắc
Xem tất cả...