Phiên âm : huáng biǎo zhǐ.
Hán Việt : hoàng biểu chỉ .
Thuần Việt : giấy vàng; giấy tiền vàng bạc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy vàng; giấy tiền vàng bạc (đốt khi cúng tế). 迷信的人祭神用的黃色的紙.