Phiên âm : lù zhài.
Hán Việt : lộc trại .
Thuần Việt : chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại kiểu sừng hư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại kiểu sừng hươu (thường dùng trong quân sự). 軍用的一種障礙物, 把樹木的枝干交叉放置, 用來阻止敵人的步兵或坦克. 因形狀像鹿角而得名.