Phiên âm : yán jiǎn dì.
Hán Việt : diêm 堿 địa.
Thuần Việt : đất bị nhiễm phèn; đất bị nhiễm mặn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất bị nhiễm phèn; đất bị nhiễm mặn. 土壤中含有較多鹽分的土地, 不利于植物生長.