Phiên âm : lǔ xiā.
Hán Việt : lỗ hà .
Thuần Việt : mắm tôm; bột tôm muối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắm tôm; bột tôm muối (tôm xát thành bột trộn muối). 食品, 把蝦磨成糊狀, 加鹽制成.