VN520


              

鹵素

Phiên âm : lǔ sù.

Hán Việt : lỗ tố .

Thuần Việt : ha-lô-gen; halogen.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ha-lô-gen; halogen. 鹵族元素, 包括氟、氯、溴、碘、砹五種元素.