Phiên âm : yīng gē lǜ.
Hán Việt : anh ca lục .
Thuần Việt : xanh lông két.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xanh lông két. 跟鸚鵡羽毛的顏色相似的綠色.