VN520


              

鸚哥綠

Phiên âm : yīng gē lǜ.

Hán Việt : anh ca lục .

Thuần Việt : xanh lông két.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xanh lông két. 跟鸚鵡羽毛的顏色相似的綠色.