VN520


              

鷗鷺忘機

Phiên âm : ōu lù wàng jī.

Hán Việt : âu lộ vong cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bạn với chim âu mà quên việc đời, chỉ sự ở ẩn. ◇Lục Du 陸游: Kính hồ tây bạn thu thiên khoảnh, âu lộ cộng vong ki 鏡湖西畔秋千頃, 鷗鷺共忘機 (Ô dạ đề 烏夜啼, Thế sự tòng lai quán kiến từ 世事從來慣見詞).