VN520


              

鵲巢鳩占

Phiên âm : què cháo jiū zhàn.

Hán Việt : thước sào cưu chiêm.

Thuần Việt : tu hú sẵn tổ; chim cưu chiếm tổ chim khách; chiếm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tu hú sẵn tổ; chim cưu chiếm tổ chim khách; chiếm nhà đất của người khác (ví với việc chiếm địa vị, nhà cửa, ruộng đất của người khác). 比喻強占別人的房屋、土地等.