VN520


              

鵬程

Phiên âm : péng chéng.

Hán Việt : bằng trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đường bay của chim bằng. Tỉ dụ tiền trình xa rộng. ◎Như: bằng trình vạn lí 鵬程萬里. § Nay thường dùng làm lời nói tặng lúc chia tay đi xa.