Phiên âm : hóng zhǎo.
Hán Việt : hồng trảo .
Thuần Việt : dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ cò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ còn lưu lại. 見〖雪泥鴻爪〗.