Phiên âm : yā dàn suī mì yě yǒu fèng.
Hán Việt : áp đản tuy mật dã hữu phùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百密一疏, .
Trái nghĩa : , .
(諺語)鴨蛋殼雖密, 仍然有空隙。比喻百密總有一疏。如:「若要人不知, 除非己莫為, 要知道鴨蛋雖密也有縫。」