VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鳴謝
Phiên âm :
míng xiè.
Hán Việt :
minh tạ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鳴謝啟事.
鳴鑼 (míng luó) : minh la
鳴鳳山古道 (míng fèng shān gǔ dào) : minh phượng san cổ đạo
鳴珂 (míng kē ) : minh kha
鳴彈 (míng tán) : minh đạn
鳴沙 (míng shā) : minh sa
鳴唱 (míng chàng) : minh xướng
鳴琴垂拱 (míng qín chuí gǒng) : minh cầm thùy củng
鳴金收兵 (míng jīn shōu bīng) : minh kim thu binh
鳴沙山 (míng shā shān) : minh sa san
鳴琴而治 (míng qín ér zhì) : minh cầm nhi trị
鳴鐘列鼎 (míng zhōng liè dǐng) : minh chung liệt đỉnh
鳴鼓而攻之 (míng gǔér gòng zhī) : lên án; công khai lên án tội trạng
鳴條 (míng tiáo) : minh điều
鳴鑼開道 (míng luó kāi dào) : gõ chiêng dẹp đường
鳴噪 (míng zào) : minh táo
鳴鏑 (míng dí) : tên kêu
Xem tất cả...