Phiên âm : jiū jiì.
Hán Việt : cưu tập.
Thuần Việt : tập hợp; tụ tập; tụ họp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu). 糾合(含貶義). 見〖糾集〗.
♦☆Tương tự: cưu hợp 鳩合.