VN520


              

鳩拙

Phiên âm : jiū zhuó.

Hán Việt : cưu chuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Cưu chuyết ư trúc sào 鳩拙於築巢 chim tu hú không biết khéo làm tổ. Dùng làm lời nói khiêm tự cho là vụng về kém cỏi.