VN520


              

鳩形鵠面

Phiên âm : jiū xíng hú miàn.

Hán Việt : cưu hình hộc diện.

Thuần Việt : gầy như que củi; gầy đét; gầy giơ xương.

Đồng nghĩa : 形銷骨立, 形容枯槁, .

Trái nghĩa : 紅光滿面, 腦滿腸肥, 容光煥發, .

gầy như que củi; gầy đét; gầy giơ xương. 形容人因饑餓而很瘦的樣子(鳩形:腹部低陷, 胸骨突起;鵠面:臉上瘦得沒有肉).

♦Hình dung đói khát (như chim cưu), mặt mày vàng võ (như con hộc). § Cũng như nói hình dung khô cảo 形容枯槁.