Phiên âm : niǎo fèn céng.
Hán Việt : điểu phẩn tằng .
Thuần Việt : lớp phân chim; tầng phân chim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lớp phân chim; tầng phân chim. 在海鳥成群棲息的地方. 逐漸堆積起來的一層層的鳥糞, 含多量的氮、磷或鉀, 是很好的肥料, 產于智利和中國南海的許多島嶼上.