VN520


              

鱗波

Phiên âm : lín bō.

Hán Việt : lân ba .

Thuần Việt : sóng gợn lăn tăn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sóng gợn lăn tăn. 像魚鱗一樣的波紋.