Phiên âm : lǔ bān chǐ.
Hán Việt : lỗ ban xích .
Thuần Việt : thước thợ mộc; thước Lỗ Ban.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước thợ mộc; thước Lỗ Ban. 木工所用的曲尺.