Phiên âm : yú chì.
Hán Việt : ngư sí .
Thuần Việt : vây cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây cá. 鯊魚的鰭經過加工之后, 其軟骨條叫做魚翅, 是珍貴的食品. 也叫翅或翅子.