VN520


              

魔杖

Phiên âm : mó zhàng.

Hán Việt : ma trượng.

Thuần Việt : ma trượng; gậy thần .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ma trượng; gậy thần (chiếc que của người làm ảo thuật). 魔術師所用的棍兒.


Xem tất cả...