Phiên âm : mó zhàng.
Hán Việt : ma trượng.
Thuần Việt : ma trượng; gậy thần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ma trượng; gậy thần (chiếc que của người làm ảo thuật). 魔術師所用的棍兒.