VN520


              

魏闕

Phiên âm : wèi què.

Hán Việt : ngụy khuyết.

Thuần Việt : nguỵ khuyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nguỵ khuyết (kiến trúc ngoài cửa cung, nơi công bố chính lệnh, sau này chỉ triều đình). 古代宮門外的建筑, 發布政令的地方, 后用為朝廷的代稱.